Băng động học đã nổi lên như một công cụ linh hoạt trong việc quản lý các điều kiện khác nhau, bao gồm phù bạch huyết, một tình trạng mãn tính đặc trưng bởi sự tích tụ dịch bạch huyết và sưng sau đó.

Băng động học

Băng động học, còn được gọi là băng kinesio hoặc băng trị liệu đàn hồi, là một loại băng dính linh hoạt, được sử dụng để cung cấp hỗ trợ và ổn định cho cơ và khớp, cũng như tạo điều kiện thuận lợi cho các kiểu chuyển động tự nhiên. Được phát triển bởi Tiến sĩ Kenzo Kase vào những năm 1970, băng kinesiology được làm từ một loại vải mỏng, co giãn với lớp nền keo acrylic được thiết kế để bắt chước độ đàn hồi và độ dày của da người.

Các đặc tính độc đáo của băng động học cho phép nó kéo dài theo chiều dọc, cung cấp hỗ trợ và nén mà không hạn chế phạm vi chuyển động. Băng có khả năng chống nước và thoáng khí, phù hợp để sử dụng trong quá trình hoạt động thể chất và trong các điều kiện môi trường khác nhau.

Băng keo động học được áp dụng trực tiếp lên da trên cơ, dây chằng và gân, với mục tiêu cung cấp hỗ trợ cấu trúc, cải thiện lưu thông và giảm đau và viêm. Băng thường được áp dụng theo các mẫu hoặc cấu hình cụ thể, tùy thuộc vào kết quả điều trị mong muốn và khu vực được điều trị.

Các mẫu băng động học

Lợi ích của băng động học đối với phù bạch huyết

Mặc dù điều quan trọng cần lưu ý là băng động học không phải là phương pháp điều trị độc lập cho phù bạch huyết và nên được sử dụng như một phần của kế hoạch quản lý toàn diện, nhưng nó có thể đóng vai trò hỗ trợ trong việc giảm bớt các triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống. Băng động học cung cấp một số lợi ích tiềm năng cho những người bị phù bạch huyết, bao gồm:

  • Hỗ trợ nén: Băng keo động học cung cấp khả năng nén nhẹ nhàng, đàn hồi khi thoa lên da, có thể giúp giảm sưng và thúc đẩy dẫn lưu bạch huyết. Bằng cách gây áp lực lên khu vực bị ảnh hưởng, băng có thể tạo điều kiện thuận lợi cho sự di chuyển của dịch bạch huyết và khuyến khích sự tái hấp thu của nó vào hệ bạch huyết.
  • Tăng cường dẫn lưu bạch huyết: Băng keo động học được áp dụng đúng cách có thể tạo ra hiệu ứng nâng cơ trên da, có thể kích thích các mạch bạch huyết và cải thiện lưu lượng bạch huyết. Sự thoát nước tăng cường này có thể giúp giảm tắc nghẽn mô và giảm bớt sự khó chịu liên quan đến phù bạch huyết.
  • Hỗ trợ cơ và khớp: Ngoài đặc tính nén của nó, băng động học cung cấp hỗ trợ cho cơ và khớp mà không hạn chế chuyển động. Đối với những người bị phù bạch huyết, sự hỗ trợ này có thể giúp giảm thiểu căng thẳng cho chi bị ảnh hưởng và cải thiện khả năng vận động chức năng, giảm nguy cơ chấn thương và thúc đẩy phục hồi chức năng.
  • Giảm đau: Một số bệnh nhân bị phù bạch huyết bị đau hoặc khó chịu do sưng và tắc nghẽn mô. Băng dán động học có thể giúp giảm đau bằng cách giảm áp lực lên các cấu trúc nhạy cảm, cải thiện lưu thông và thúc đẩy quá trình chữa lành mô.
  • Lựa chọn điều trị không xâm lấn: Không giống như các phương pháp điều trị xâm lấn hơn đối với phù bạch huyết, chẳng hạn như phẫu thuật hoặc dẫn lưu bạch huyết bằng tay, băng động học không xâm lấn và tương đối dễ áp dụng. Nó có thể được sử dụng như một phần của chế độ tự chăm sóc hoặc kết hợp vào các buổi vật lý trị liệu thường xuyên, cung cấp cho bệnh nhân một lựa chọn điều trị thuận tiện và dễ tiếp cận.
  • Nâng cao chất lượng cuộc sống: Bằng cách giảm sưng, cải thiện dẫn lưu bạch huyết và giảm đau, băng động học có thể góp phần cải thiện chất lượng cuộc sống tổng thể cho những người bị phù bạch huyết. Nó có thể giúp bệnh nhân kiểm soát các triệu chứng của họ hiệu quả hơn, tham gia vào các hoạt động hàng ngày một cách dễ dàng hơn và duy trì mức độ độc lập cao hơn.

Sự phù hợp của bệnh nhân đối với băng động học

Xác định sự phù hợp của băng động học cho bệnh nhân bị phù bạch huyết bao gồm đánh giá toàn diện một số yếu tố để đảm bảo điều trị an toàn và hiệu quả:

  • Mức độ nghiêm trọng của phù bạch huyết: Mức độ nghiêm trọng của phù bạch huyết đóng một vai trò quan trọng trong việc xác định sự phù hợp của băng động học. Bệnh nhân bị phù bạch huyết nhẹ đến trung bình có thể được hưởng lợi từ liệu pháp băng như một phần của kế hoạch quản lý của họ. Tuy nhiên, những người bị phù bạch huyết nặng có thể cần điều trị chuyên sâu hơn và việc sử dụng băng động học có thể cần phải được đánh giá theo từng trường hợp cụ thể.
  • Tính toàn vẹn của da: Điều cần thiết là đánh giá tính toàn vẹn của da bệnh nhân trước khi bôi băng động học. Bệnh nhân có làn da bị tổn thương, chẳng hạn như vết thương hở, vết cắt, trầy xước hoặc viêm da, có thể không phải là ứng cử viên phù hợp cho liệu pháp băng dính do nguy cơ kích ứng hoặc tổn thương da. Bất kỳ tình trạng da hiện có nào cần được giải quyết và điều trị trước khi xem xét băng keo động học.
  • Dị ứng và nhạy cảm: Một số bệnh nhân có thể bị dị ứng hoặc nhạy cảm với các thành phần kết dính của băng động học. Trước khi áp dụng băng, điều quan trọng là phải hỏi về bất kỳ tiền sử phản ứng dị ứng nào với vật liệu kết dính. Bệnh nhân bị dị ứng có thể yêu cầu xét nghiệm miếng dán hoặc các lựa chọn băng thay thế để giảm thiểu nguy cơ phản ứng bất lợi.

Chống chỉ định

Một số điều kiện y tế hoặc chống chỉ định có thể ngăn cản việc sử dụng băng động học. Bệnh nhân bị nhiễm trùng tích cực, huyết khối tĩnh mạch sâu hoặc rối loạn tuần hoàn khác nên tham khảo ý kiến chuyên gia chăm sóc sức khỏe trước khi trải qua liệu pháp băng.

Khả năng chịu đựng nén

Bệnh nhân bị phù bạch huyết có thể có mức độ chịu đựng khác nhau đối với chèn ép. Trong khi băng động học cung cấp khả năng nén nhẹ nhàng, một số cá nhân có thể cảm thấy khó chịu hoặc hạn chế. Điều cần thiết là đánh giá khả năng chịu nén của bệnh nhân và đảm bảo rằng việc sử dụng băng keo động học không làm trầm trọng thêm sự khó chịu hoặc ảnh hưởng đến tuần hoàn.

  • Tư vấn với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe: Cuối cùng, quyết định sử dụng băng động học để quản lý phù bạch huyết nên được đưa ra với sự tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe có trình độ, chẳng hạn như nhà vật lý trị liệu hoặc nhà trị liệu phù bạch huyết. Tiến sĩ Ngo làm việc với một nhóm đa ngành được công nhận trên toàn quốc gồm các chuyên gia về phù bạch huyết tại Trung tâm Giáo dục, Nghiên cứu và Điều trị phù bạch huyết Úc (ALERT) (*** ANNE TO INSERT LINK) tại Bệnh viện Đại học Macquarie ở Sydney. Nhóm chăm sóc sức khỏe tại ALERT có thể đánh giá tình trạng của bệnh nhân, đánh giá sự phù hợp của liệu pháp băng và cung cấp hướng dẫn về các lựa chọn điều trị.
  • Các yếu tố cá nhân của bệnh nhân: Cần xem xét các yếu tố riêng lẻ của bệnh nhân, chẳng hạn như tuổi tác, tiền sử bệnh, khả năng vận động và lối sống. Bệnh nhân mắc nhiều bệnh đi kèm hoặc các tình trạng y tế phức tạp có thể cần một cách tiếp cận thận trọng hơn đối với liệu pháp băng keo. Ngoài ra, sở thích và mục tiêu của bệnh nhân cần được tính đến khi xác định sự phù hợp với băng động học.

Rủi ro của việc dán băng động học đối với phù bạch huyết

Mặc dù băng động học có thể mang lại lợi ích cho những người bị phù bạch huyết, nhưng điều quan trọng là phải nhận thức được các rủi ro tiềm ẩn liên quan đến việc sử dụng nó như:

  • Kích ứng da: Áp dụng không đúng cách hoặc đeo băng keo động học kéo dài có thể dẫn đến kích ứng da, đỏ hoặc ngứa. Chất kết dính của băng dính có thể gây ma sát với da, đặc biệt là ở các khu vực nhạy cảm. Những người bị phù bạch huyết có thể dễ bị kích ứng da hơn do dẫn lưu bạch huyết bị tổn hại và chức năng hàng rào da bị suy giảm.
  • Phản ứng dị ứng: Một số cá nhân có thể gặp phản ứng dị ứng với các thành phần kết dính trong băng động học. Các triệu chứng của phản ứng dị ứng có thể bao gồm phát ban, sưng hoặc phồng rộp tại vị trí bôi băng. Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với vật liệu kết dính nên thận trọng khi sử dụng băng động học và có thể yêu cầu kiểm tra miếng dán để xác định các chất gây dị ứng tiềm ẩn.
  • Khó chịu hoặc căng thẳng: Trong một số trường hợp, bệnh nhân có thể cảm thấy khó chịu hoặc cảm giác căng cứng do sự nén do băng động học gây ra. Mặc dù băng được thiết kế để tạo độ nén nhẹ nhàng, những người bị phù bạch huyết có thể cảm thấy khó chịu, đặc biệt nếu bôi quá chặt hoặc trong một thời gian dài. Điều cần thiết là phải theo dõi mức độ thoải mái của bệnh nhân và điều chỉnh độ căng hoặc vị trí của băng khi cần thiết để giảm bớt sự khó chịu.
  • Nguy cơ các biến cố bất lợi: Mặc dù hiếm gặp, nhưng có nguy cơ xảy ra các tác dụng phụ liên quan đến việc áp dụng băng động học, đặc biệt là ở những người có tình trạng sức khỏe tiềm ẩn hoặc hệ thống miễn dịch bị tổn thương. Các tác dụng phụ có thể bao gồm phồng rộp, bầm tím hoặc tổn thương mô tại vị trí dán băng. Bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ để tìm bất kỳ dấu hiệu phản ứng bất lợi nào, và nên ngừng điều trị băng nếu xảy ra tác dụng phụ.
  • Nguy cơ nhiễm trùng: Nếu da bên dưới băng động học không được giữ sạch và khô ráo, có nguy cơ nhiễm trùng do vi khuẩn hoặc nấm. Độ ẩm bị giữ lại bên dưới băng có thể tạo ra một môi trường lý tưởng cho sự phát triển của vi sinh vật, đặc biệt là ở những người bị phù bạch huyết, những người có thể bị suy giảm dẫn lưu bạch huyết và tăng tính nhạy cảm với nhiễm trùng. Cần nhấn mạnh thực hành vệ sinh da đúng cách để giảm nguy cơ nhiễm trùng.
  • Tác dụng phụ đối với dẫn lưu bạch huyết: Trong khi băng động học thường được sử dụng để thúc đẩy dẫn lưu bạch huyết, việc áp dụng không đúng cách hoặc căng thẳng quá mức có thể có tác dụng ngược lại và cản trở dòng chảy bạch huyết. Điều này có thể làm trầm trọng thêm sưng và khó chịu ở những người bị phù bạch huyết. Điều cần thiết là phải tuân thủ các kỹ thuật ứng dụng thích hợp và theo dõi phản ứng của bệnh nhân với liệu pháp băng để đảm bảo rằng nó hỗ trợ, thay vì cản trở, chức năng bạch huyết.

Bằng cách nhận thức được những rủi ro tiềm ẩn này và thực hiện các biện pháp phòng ngừa thích hợp, các nhà trị liệu phù bạch huyết có thể giảm thiểu khả năng xảy ra các tác dụng phụ và đảm bảo sử dụng băng động học an toàn và hiệu quả ở những người bị phù bạch huyết. Điều cần thiết là phải tiến hành đánh giá kỹ lưỡng về sự phù hợp của bệnh nhân đối với liệu pháp băng và cung cấp giáo dục về các kỹ thuật ứng dụng và chăm sóc da phù hợp để giảm thiểu rủi ro tiềm ẩn.

Quy trình áp dụng băng động học cho phù bạch huyết

Quy trình áp dụng băng động học cho bệnh nhân phù bạch huyết đòi hỏi sự chú ý cẩn thận đến chi tiết và tuân thủ các kỹ thuật thích hợp để đảm bảo điều trị an toàn và hiệu quả.

  • Đánh giá và đánh giá: Trước khi áp dụng băng keo động học, điều cần thiết là phải tiến hành đánh giá kỹ lưỡng về phù bạch huyết của bệnh nhân, bao gồm đánh giá mức độ sưng, tính toàn vẹn của da và bất kỳ chống chỉ định nào đối với liệu pháp băng. Đánh giá phạm vi chuyển động và hạn chế chức năng của bệnh nhân cũng có thể giúp xác định kỹ thuật dán băng thích hợp.
  • Chuẩn bị da: Bắt đầu bằng cách làm sạch da kỹ bằng xà phòng nhẹ và nước để loại bỏ bụi bẩn, dầu hoặc cặn bẩn. Làm khô da hoàn toàn để đảm bảo độ bám dính thích hợp của băng. Cạo râu có thể cần thiết để loại bỏ lông thừa và tạo bề mặt mịn cho bôi băng.
  • Lựa chọn và cắt băng: Chọn loại và kích thước băng động học phù hợp dựa trên nhu cầu của bệnh nhân và khu vực được điều trị. Băng nên được cắt thành dải hoặc hình dạng cụ thể theo yêu cầu, có tính đến kích thước và đường viền của chi bị ảnh hưởng.
  • Kỹ thuật ứng dụng: Đặt bệnh nhân ở tư thế thoải mái và thư giãn, đảm bảo rằng chi bị ảnh hưởng được hỗ trợ đầy đủ. Bắt đầu bằng cách áp dụng một dải băng cơ bản dọc theo chiều dài của khu vực bị ảnh hưởng, không bị căng hoặc căng. Điều này đóng vai trò như một mỏ neo cho các dải băng tiếp theo.
  • Căng thẳng và kéo dài: Khi áp dụng các dải băng tiếp theo, hãy áp dụng lực căng nhẹ và kéo căng để tạo ra mức độ nén mong muốn. Điều quan trọng là phải duy trì sức căng nhất quán trong suốt quá trình ứng dụng để đảm bảo hỗ trợ và nén đồng đều. Tránh kéo căng băng quá mức, vì điều này có thể dẫn đến khó chịu hoặc suy giảm lưu thông.
  • Kỹ thuật ghi âm cụ thể: Tùy thuộc vào mục tiêu điều trị, các kỹ thuật băng khác nhau có thể được sử dụng để giải quyết các khía cạnh cụ thể của việc quản lý phù bạch huyết. Ví dụ, các mô hình dạng quạt hoặc lưới có thể giúp thúc đẩy dẫn lưu bạch huyết và giảm sưng, trong khi các kiểu xoắn ốc hoặc sóng có thể cung cấp thêm hỗ trợ và ổn định cho chi bị ảnh hưởng.
  • Chạm vi và phạm vi bảo hiểm: Chồng lên từng dải băng khoảng 50%, đảm bảo rằng không có khoảng trống hoặc nếp nhăn trong băng. Đặc biệt chú ý đến các khu vực có độ căng hoặc chuyển động cao, chẳng hạn như khớp nối, và dán thêm dải băng khi cần thiết để cung cấp hỗ trợ và gia cố đầy đủ.
  • Kích hoạt và cọ xát: Sau khi bôi băng, nhà trị liệu sẽ nhẹ nhàng chà xát bề mặt băng để kích hoạt chất kết dính và đảm bảo độ bám dính an toàn với da. Chúng sẽ làm mờ mọi nếp nhăn hoặc bọt khí để đảm bảo vừa vặn và tiếp xúc tối ưu với da.
  • Giáo dục và chăm sóc sau: Cung cấp cho bệnh nhân hướng dẫn về cách chăm sóc băng, bao gồm tránh độ ẩm, nhiệt hoặc ma sát quá mức. Khuyến cáo bệnh nhân theo dõi bất kỳ dấu hiệu kích ứng da hoặc khó chịu nào và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu xảy ra phản ứng bất lợi. Giáo dục bệnh nhân về các kỹ thuật loại bỏ thích hợp để ngăn ngừa tổn thương da và đảm bảo sự thoải mái.
  • Theo dõi và giám sát: Lên lịch các cuộc hẹn theo dõi để theo dõi phản ứng của bệnh nhân với liệu pháp băng và thực hiện bất kỳ điều chỉnh cần thiết nào đối với kỹ thuật dán băng. Đánh giá thường xuyên tình trạng phù bạch huyết của bệnh nhân và tiến trình điều trị là điều cần thiết để tối ưu hóa kết quả và đảm bảo sự liên tục của việc chăm sóc.

Bằng cách làm theo các bước và hướng dẫn này, các nhà trị liệu phù bạch huyết có thể áp dụng hiệu quả băng động học cho bệnh nhân bị phù bạch huyết, cung cấp hỗ trợ, thúc đẩy dẫn lưu bạch huyết và tăng cường quản lý tổng thể tình trạng này.

Thời gian phục hồi và kết quả mong đợi

Thời gian phục hồi và kết quả dự kiến cho việc áp dụng băng động học ở bệnh nhân phù bạch huyết có thể khác nhau tùy thuộc vào các yếu tố khác nhau, bao gồm mức độ nghiêm trọng của tình trạng, tuân thủ điều trị và đáp ứng cá nhân. Mặc dù băng động học có thể là một liệu pháp bổ trợ có giá trị, nhưng điều quan trọng là phải quản lý kỳ vọng và nhận ra rằng nó không phải là một giải pháp độc lập để quản lý phù bạch huyết.

Hiệu ứng tức thì

Một số bệnh nhân có thể cảm thấy giảm bớt sự khó chịu ngay lập tức và giảm sưng sau khi bôi băng động học. Đặc tính nén của băng có thể giúp giảm bớt áp lực lên vùng bị ảnh hưởng và thúc đẩy dẫn lưu bạch huyết, dẫn đến giảm triệu chứng ngay lập tức.

Lợi ích ngắn hạn

Trong vài ngày đầu đến vài tuần điều trị, bệnh nhân có thể nhận thấy sự cải thiện trong các triệu chứng như giảm sưng, cải thiện phạm vi chuyển động và giảm đau. Băng động học có thể cung cấp hỗ trợ tạm thời và ổn định cho chi bị ảnh hưởng, cho phép bệnh nhân tham gia vào các hoạt động hàng ngày một cách thoải mái và dễ dàng hơn.

Quản lý dài hạn

Mặc dù băng động học có thể mang lại lợi ích ngắn hạn, nhưng nó hiệu quả nhất khi được sử dụng như một phần của kế hoạch quản lý toàn diện, dài hạn đối với phù bạch huyết. Bệnh nhân có thể cần tiếp tục sử dụng băng động học thường xuyên, cùng với các can thiệp khác như liệu pháp nén, tập thể dục, dẫn lưu bạch huyết bằng tay và chăm sóc da, để duy trì kết quả tối ưu và ngăn ngừa sự tiến triển của bệnh.

Biến thể cá nhân

Phản ứng với liệu pháp băng động học có thể rất khác nhau giữa các cá nhân. Các yếu tố như mức độ nghiêm trọng của phù bạch huyết, sức khỏe tổng thể, tuân thủ điều trị và các yếu tố lối sống có thể ảnh hưởng đến kết quả điều trị. Một số bệnh nhân có thể trải qua những cải thiện đáng kể về các triệu chứng và tình trạng chức năng, trong khi những người khác có thể có lợi ích khiêm tốn hơn.

Phương pháp tiếp cận đa phương thức để quản lý phù bạch huyết

Quản lý tối ưu phù bạch huyết thường đòi hỏi một cách tiếp cận đa phương thức giải quyết các nguyên nhân và triệu chứng cơ bản từ nhiều góc độ. Băng động học có thể là một thành phần của phương pháp tiếp cận toàn diện này, hoạt động hiệp đồng với các liệu pháp khác để đạt được kết quả tối ưu. Bệnh nhân nên làm việc chặt chẽ với nhà trị liệu phù bạch huyết của họ để phát triển một kế hoạch điều trị cá nhân phù hợp với nhu cầu và mục tiêu cụ thể của họ.

Theo dõi và điều chỉnh băng động học đối với chứng phù bạch huyết

Bệnh nhân sử dụng băng động học để điều trị phù bạch huyết nên được các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe theo dõi thường xuyên để đánh giá tiến trình điều trị và thực hiện bất kỳ điều chỉnh cần thiết nào đối với kế hoạch điều trị. Điều này có thể bao gồm sửa đổi kỹ thuật dán băng, điều chỉnh tần suất bôi băng hoặc kết hợp các liệu pháp bổ sung dựa trên phản ứng của bệnh nhân và nhu cầu thay đổi.

Mặc dù băng động học có thể giúp giảm triệu chứng và hỗ trợ ngay lập tức cho bệnh nhân bị phù bạch huyết, hiệu quả lâu dài của nó phụ thuộc vào việc tích hợp nó vào một kế hoạch quản lý toàn diện. Bằng cách kết hợp băng động học với các liệu pháp khác và giải quyết nhu cầu của từng bệnh nhân, các nhà trị liệu phù bạch huyết có thể giúp bệnh nhân đạt được kết quả tối ưu và cải thiện chất lượng cuộc sống bất chấp những thách thức của phù bạch huyết.

Kết luận

Băng động học đại diện cho một liệu pháp bổ trợ đầy hứa hẹn để kiểm soát phù bạch huyết bằng cách cung cấp hỗ trợ, tạo điều kiện dẫn lưu bạch huyết và giảm sưng. Tuy nhiên, việc sử dụng nó nên được hướng dẫn bằng cách đánh giá cẩn thận về sự phù hợp của bệnh nhân, xem xét các rủi ro tiềm ẩn và tuân thủ các kỹ thuật ứng dụng thích hợp. Điều quan trọng là bệnh nhân phải làm việc chặt chẽ với các nhà trị liệu phù bạch huyết có kinh nghiệm và áp dụng cách tiếp cận toàn diện để điều trị có thể bao gồm các hình thức quản lý triệu chứng phù bạch huyết khác như Điều trị thông mũi phù bạch huyết. Các cuộc hẹn theo dõi thường xuyên là rất quan trọng để theo dõi tiến độ, điều chỉnh các chiến lược điều trị khi cần thiết và tối ưu hóa kết quả lâu dài.

Tuy nhiên, nếu các phương pháp điều trị bảo tồn như những phương pháp được đề cập ở trên không làm giảm bớt các triệu chứng phù bạch huyết, hoặc không thể thực hiện được do các yếu tố lối sống cụ thể, các phẫu thuật như Phẫu thuật chuyển hạch bạch huyếtPhẫu thuật kết nối tĩnh mạch bạch huyết là các lựa chọn phẫu thuật có thể được xem xét cho phù bạch huyết. Mặc dù các thủ tục này mang lại rủi ro như bất kỳ phẫu thuật nào, nhưng chúng có khả năng giúp giảm đau đáng kể cho những bệnh nhân phải vật lộn với chứng sưng mãn tính và khó chịu. Đối với những bệnh nhân đang cân nhắc can thiệp phẫu thuật cho bệnh phù bạch huyết, tham khảo ý kiến bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ chuyên khoa chuyên khoa về phẫu thuật phù bạch huyết, như bác sĩ Quán Ngô, có thể giúp bệnh nhân khám phá cách hành động tốt nhất cho hoàn cảnh cá nhân của họ. Bác sĩ Ngo, một trong những người đồng sáng lập phẫu thuật của ALERT tại Trung tâm Khoa học Y tế Đại học Macquarie ở Sydney, một trung tâm nghiên cứu và điều trị phù bạch huyết đa ngành được quốc tế tìm kiếm bởi các bệnh nhân phù bạch huyết từ Úc cũng như nước ngoài.

Hình ảnh không hướng dẫn: Hình ảnh này không mô tả quy trình thực tế và không nên sao chép.